000 | 01133nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18752 | ||
005 | 20241109221737.0 | ||
008 | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a363.7 _bT7901Đ |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh : _bKhoảng 2500 thuật ngữ, có giải thích = about 2500 terms with explanation / _cNguyễn Quang Anh ... [và những người khác] |
246 | 1 | 0 | _aDictionary of environment and sustainable development english - vietnamese and vietnamese - english |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2001 |
||
300 |
_a483 tr. ; _c24 cm |
||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aPhát triển bền vững | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
690 | _a11 | ||
691 | _a30 | ||
691 | _a71 | ||
700 | 1 | _aĐặng, Văn Sử | |
700 | 1 | _aĐặng, Mộng Lân | |
700 | 1 | _aLê, Mạnh Chiến | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Anh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Hải | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2096 _d2096 |