000 | 01108nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18663 | ||
005 | 20241109221736.0 | ||
008 | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c27.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a346.597 _bL9609D |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật doanh nghiệp năm 2005 : _bCó hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2006 |
260 |
_aHà Nội : _bLao động - Xã hội, _c2006 |
||
300 |
_a201 tr. ; _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu toàn văn Luật Doanh nghiệp bao gồm những quy định chung và quy định cụ thể về thành lập doanh nghiệp;công ty trách nhiệm hữu hạn;doanh nghiệp nhà nuớc;công ty cổ phần ;công ty hợp danh;doanh nghiệp tư nhân;nhóm công ty ;tổ chức lại, giải thể và phá sản doanh nghiệp;tổ chức thực hiện | ||
653 | _aLuật doanh nghiệp | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 | _a18 | ||
691 | _a17 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2060 _d2060 |