000 01103nam a22002777a 4500
001 18660
005 20241109221736.0
008 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c32.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a346.597
_bH928D
245 0 0 _aHướng dẫn về trình tự , thủ tục và ngành nghề trong đăng ký kinh doanh /
_cViện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương và trung tâm thông tin doanh nghiệp
260 _aHà Nội :
_bGiao thông Vận tải,
_c2002
300 _a299 tr. ;
_c19 cm
520 _aThông tư liên tịch, công văn của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn ngành nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh, danh mục ngành, nghề cấm kinh doanh, trình tự, thủ tục đăng ký kinh doanh đối với các doanh nghiệp kinh doanh
653 _aDoanh nghiệp
653 _aPháp luật
653 _aSách hỏi đáp
653 _aViệt Nam
690 _a18
691 _a17
691 _a72
691 _a73
942 _cSTK
999 _c2059
_d2059