000 | 00862nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18656 | ||
005 | 20241109221736.0 | ||
008 | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c295.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a346.597 _bN4999Q |
||
110 | 2 | _aBộ Tài chính | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững quy định mới nhất về chứng khóan, thị trường chứng khóan, công ty đại chúng, phát hànhcổ phiếu ra công chúng / _cBộ Tài chính |
260 |
_aHà Nội : _bLao động - Xã hội, _c2007 |
||
300 |
_a743 tr. ; _c19 cm |
||
653 | _aChứng khóan | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aThị trường chứng khóan | ||
653 | _aTổ chức kinh doanh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 | _a18 | ||
691 | _a17 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2056 _d2056 |