000 | 01002nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18607 | ||
005 | 20241109221735.0 | ||
008 | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c296.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a344.597 _bC1131Q |
||
110 | 2 | _aBộ Lao động - Thương binh và xã hội | |
245 | 1 | 0 |
_aCác quy định mới nhất về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, thủ tục hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, quản lý thu BHXH, BHYT định mức biên chế các cơ sở y tế / _cBộ Lao động - thương binh và Xã hội |
260 |
_aHà Nội : _bLao động - Xã hội, _c2007 |
||
300 |
_a760 tr. ; _c27 cm |
||
653 | _aBảo hiểm | ||
653 | _aBảo hiểm xã hội | ||
653 | _aBảo hiểm y tế | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aQuy định | ||
653 | _aThuế | ||
690 | _a18 | ||
691 | _a17 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2036 _d2036 |