000 | 01043nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18601 | ||
005 | 20241109221735.0 | ||
008 | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c9.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a344.597 _bL9609G |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật giáo dục : _bCó hiệu lực từ 1-1-2006 |
260 |
_aHà Nội : _bLao động - Xã hội, _c2005 |
||
300 |
_a85 tr. ; _c19 cm |
||
520 | _aGiới thiệu toàn văn Luật Giáo dục với những qui định chung và qui định cụ thể về hệ thống giáo dục quốc dân, nhà trường và cơ sở giáo dục khác;các qui định liên quan đến nhà giáo, người học;trách nhiệm của nhà trường, gia đình và xã hội;quản lý nhà nước về giáo dục.. | ||
653 | _aLuật giáo dục | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 | _a18 | ||
691 | _a17 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2033 _d2033 |