000 | 01360nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18518 | ||
005 | 20241109221734.0 | ||
008 | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c35.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a343.597 _bH928D |
||
110 | 2 | _aBộ Tài chính | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thực hiện in, phát hành, quản lý sử dụng hóa đơn, chứng từ : _bNghị định số 51/2010/NĐ-CP ngày 14/05/2010 của Chính phủ quy định về hóa đơn bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ ... / _cBộ Tài chính |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bPhương Đông, _c2010 |
||
300 |
_a118 tr. ; _c19 cm |
||
520 | _aGiới thiệu nội dung Nghị định số 51/2010/NĐ-CP ngày 14/05/2010 của Chính phủ quy định về hóa đơn bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ và nội dung Thông tư số 153/2010/TT-CP ngày 28/09/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành Nghị định 51 về hóa đơn bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ cùng một số văn bản liên quan | ||
653 | _aChứng từ | ||
653 | _ahóa đơn | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aTài chính | ||
653 | _aVăn bản pháp qui | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 | _a18 | ||
691 | _a17 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2013 _d2013 |