000 | 01060nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18461 | ||
005 | 20241109221733.0 | ||
008 | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c126.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a339.72 _bT3293T |
||
245 | 0 | 0 |
_aThanh toán quốc tế : _bLý thuyết, bài tập, bài giải thực hành, bài tập rèn luyện cập nhật theo UCP 600- 2006 / _cTrần Hoàng Ngân ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2010 |
||
300 |
_a546 tr. ; _c19 cm |
||
520 | _aKhái niệm về hối đoái. Những điều kiện thanh toán quy định trong hợp đồng mua bán ngoại thương. Phương tiện và phương thức thanh toán quốc tế | ||
653 | _aThanh toán quốc tế | ||
690 | _a01 | ||
691 | _a33 | ||
691 | _a35 | ||
691 | _a64 | ||
700 | 1 | _aHoàng, Thị Minh Ngọc | |
700 | 1 | _aPhan, Chung Thủy | |
700 | 1 | _aVõ, Thị Tuyết Anh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Kiều | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c1998 _d1998 |