000 01069nam a22002657a 4500
001 18456
005 20240614134306.0
008 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c380.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a339.4
_bK49Q
110 2 _aTổng cục Thống kê
245 1 0 _aKết quả khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2008 :
_bResult Of The Survery On Household Living Standards 2008 /
_cTổng cục Thống kê
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2010
300 _a561 tr. ;
_c19 cm
520 _aMức sống dân cư qua kết quả điều ra mức sống hộ gia đình năm 2002 các mục nhân khẩu học, giáo duc , y tế, lao động, việc làm, thu nhập, chi tiêu cho đời sống...;Kết quả số liệu tổng hợp về điều tra mức sống hộ gia đình năm 2008
653 _aHộ gia đình
653 _aKết quả điều tra
653 _aMức sống
653 _aViệt Nam
690 _a18
691 _a10
942 _cSTK
999 _c1996
_d1996