000 | 01559nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20250225102316.0 | ||
008 | 250114s2024 |||||||| |||| 00||0 vie|d | ||
020 |
_a9786044928548 _c92.000 VND |
||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _eAACR2 |
||
041 | 0 | 1 | _avie |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a629.89 _bG3489T |
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Vi xử lý/ _cNguyễn Thị Hồng Nhung ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2024 |
||
300 |
_a315 tr. : _bbảng, hình ; _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu chung về vi xử lý và máy tính. Kiến trúc phần mềm của bộ vi xử lý 8086/8088. Lập trình hợp ngữ Assembly trên IBM-PC. Tổng quan về bộ vi điều khiển 8051. Lập trình hợp ngữ cho 8051. Tập lệnh của 8051. Lập trình vào ra. Lập trình TIMER/COUNTER. Phối ghép 8051 với thiết bị nhập xuất cơ bản. | |
653 | _aVi xử lý | ||
653 | _aGiáo trình | ||
690 | _a08 | ||
691 | _a23 | ||
691 | _a26 | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Hồng Nhung _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aBùi, Văn Hậu | |
700 | 1 | _aĐào, Hưng | |
700 | 1 | _aĐặng, Khánh Toàn | |
700 | 1 | _aVũ, Anh Nam | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trường Giang | |
856 | _uhttps://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5345 | ||
901 | _ahttps://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=7ceeb5279cb50873e9da456adf4a7983 | ||
911 |
_a413 _b Mai Thị Trang |
||
942 |
_2ddc _cGT |
||
999 |
_c19835 _d19835 |