000 | 01929nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20250225071425.0 | ||
008 | 240730s2024 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 |
_a9786045796924 _c50.000 VND |
||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a344.597 _bB6301L |
110 | 2 | _aQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ luật lao động / _cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2024 |
||
300 |
_a191 tr. _c; 19 cm |
||
520 | 3 | _aNhững quy định chung. Việc làm, tuyển dụng và quản lý lao động. Hợp đồng lao động. Giáo dục nghề nghiệp và phát triển kỹ năng nghề nghiệp. Đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thỏa ước lao động tập thể. Tiền lương. Thời giờ làm việc, thời giờ nghĩ ngơi. Kỹ luật lao động, trách nhiệm vật chất. An toàn vệ sinh lao động. Những quy định riêng đối với lao động nữ và bảo đảm bình đẳng giới. Những quy định riêng đối với lao động chưa thành niên và một số lao động khác. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp. Tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở. Giải quyết tranh chấp lao động. Quản lý nhà nước về lao động. Thanh tra lao động, xử lý vi phạm pháp luật về lao động. Điều khoản thi hành. | |
653 | _aLuật lao động | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 | _a18 | ||
691 | _a17 | ||
691 | _a40 | ||
691 | _a37 | ||
901 | _ahttps://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=7abbca29d74e86768a8a339eef762370 | ||
911 |
_a409 _b Phan Thị Thư |
||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c19702 _d19702 |