000 | 00904nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18251 | ||
005 | 20241109221723.0 | ||
008 | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c22.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a333.7 _bD212L |
||
100 | 1 | _aĐặng, Mộng Lân | |
245 | 1 | 0 |
_aCác công cụ quản lý môi trường / _cĐặng Mộng Lân |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2001 |
||
300 |
_a199 tr. ; _c21 cm |
||
520 | _aQuản lý môi trường phục vụ phát triển bền vững. Thông tin môi trường. Báo cáo hiện trạng môi trường. Đánh giá tác động môi trường. Hạch toán tài nguyên thiên nhiên và môi trường | ||
653 | _aCông cụ | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aQuản lý | ||
690 | _a11 | ||
691 | _a30 | ||
691 | _a71 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c1901 _d1901 |