000 | 01064nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18212 | ||
005 | 20241109221722.0 | ||
008 | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c295.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a332.64 _bN4999Q |
||
110 | 2 | _aBộ Tài chính | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững quy định mới nhất về chứng khoán, thị trường chứng khoán, công ty đại chúng, phát hành cổ phiếu ra công chúng quản lý tài chính và cổ phần hóa doanh nghiệp / _cBộ Tài chính |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2007 |
||
300 |
_a743 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aTrình bày chế độ mới về quản lý tài chính và cổ phần hóa doanh nghiệp, chế độ mới về chứng khoán, thị trường chứng khoán, công ty đại chúng và phát hành cổ phiếu ra công chúng | ||
653 | _aChứng khoán | ||
653 | _aThị trường chứng khoán | ||
690 | _a04 | ||
691 | _a19 | ||
691 | _a41 | ||
691 | _a63 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c1887 _d1887 |