000 | 01128nam a22003977a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18086 | ||
005 | 20241109221718.0 | ||
008 | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c225.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a657 _bT7901Đ |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển kinh tế tài chính kế toán Anh - Pháp - Việt / _cVũ Hữu Tửu ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2001 |
||
300 |
_a1274 tr. ; _c24 cm |
||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aTài chính kế toán | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
690 | _a02 | ||
691 | _a31 | ||
691 | _a70 | ||
700 | 1 | _aMai, Xuân Bình | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hồ Điện | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Thịnh | |
700 | 1 | _aPhạm, Kim Thoa | |
700 | 1 | _aTrần, Đình Hùng | |
700 | 1 | _aTrịnh, Xuân Dũng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thu Hà | |
700 | 1 | _aĐỗ, Hoàng Toàn | |
700 | 1 | _aVũ, Hữu Tửu | |
700 | 1 | _aPhạm, Ngọc Anh | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c1818 _d1818 |