000 00945nam a22003137a 4500
001 18000
005 20240614134257.0
008 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c380.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a315.97
_bB2243C
110 2 _aBộ Kế hoạch và Đầu tư-Tổng cục Thống kê
245 1 0 _aBảng cân đối liên ngành :
_bInput - output: I/O của Việt Nam năm 2007 /
_cBùi Bá Cường ... [và những người khác]
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2010
300 _a640 tr. ;
_c26 cm
653 _aBảng cân đối
653 _aBảng thống kê
653 _aKinh tế
653 _aLiên ngành
653 _aViệt Nam
690 _a18
691 _a51
700 1 _aNguyễn, Văn Nông
700 1 _aBùi, Bá Cường
700 1 _aNguyễn, Văn Minh
700 1 _aTrịnh, Quang Vượng
942 _cSTK
999 _c1783
_d1783