000 | 00897nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 17860 | ||
005 | 20240614134254.0 | ||
008 | 200804s1995 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a030 _bT7901Đ |
||
110 | 2 | _aHội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển bách khoa Việt Nam 1 : _bA - Đ / _cHội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn |
260 |
_aHà Nội : _bTrung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, _c1995 |
||
300 |
_a963 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aGồm khoảng 1 vạn từ, sắp theo thứ tự chữ cái âm đầu từ A đến Đ, tổng hợp nhiều chuyên ngành, có tính chất thông dụng | ||
653 | _aTừ điển bách khoa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 | _a15 | ||
691 | _a52 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c1721 _d1721 |