000 00688nam a22002657a 4500
001 17594
005 20241109221708.0
008 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c42.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a005.5
_bT7301V
100 0 _aTrí Việt
245 1 0 _aTin học văn phòng 2010, tự học Microsoft Excel 2010 /
_cTrí Việt, Hà Thành
260 _aHà Nội :
_bVăn hóa thông tin,
_c2011
300 _a263 tr. ;
_c21 cm
653 _aExcel 2010
653 _aTin học văn phòng
690 _a10
691 _a29
691 _a36
691 _a34
700 1 _aHà, Thành
942 _cSTK
999 _c1568
_d1568