000 00709nam a22002777a 4500
001 17542
005 20241109221707.0
008 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c55.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a005.4
_bL9606H
100 1 _aLữ, Đức Hào
245 1 0 _aTừ điển Lệnh - Tính năng và cách dùng Windows XP /
_cLữ Đức Hào
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2002
300 _a505 tr. ;
_c19 cm
653 _aCách dùng
653 _aLệnh
653 _aTin học
653 _aTính năng
653 _aTừ điển
653 _aWindows XP
690 _a10
691 _a29
942 _cSTK
999 _c1542
_d1542