000 00999nam a22002417a 4500
001 17490
005 20241109221706.0
008 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a005.4
_bQ256T
245 0 0 _aQuản trị mạng Netware 4.11 /
_cVn - Guide; Phạm Quốc Vũ
260 _aTp. Hồ Chí Minh :
_bThống kê,
_c1999
300 _a517 tr. ;
_c19 cm
520 _aGiới thiệu những đặc tính mới trong Netware 4.11. Hướng dẫn truy cập dịch vụ mạng căn bản, lập cấu hình dịch vụ mạng, tự động hóa môi trường người dùng. Quản lý Novell Directoy Sevices (NDS): Các tác vụ quản trị bổ sung: Sao lưu trên máy phục vụ và trạm làm việc cài đặt Netware
653 _aHệ điều hành
653 _aMạng máy tính
653 _aPhần mềm Netware
690 _a10
691 _a29
700 1 _aPhạm, Quốc Vũ
942 _cSTK
999 _c1512
_d1512