000 | 00911nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 17485 | ||
005 | 20241109221706.0 | ||
008 | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c68.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a005.4 _bH3401Đ |
||
110 | 2 | _aElicom | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ điều hành UNIX : _bLàm chủ unix / _cElicom |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2001 |
||
300 |
_a686 tr. ; _c20 cm |
||
490 | 0 | _aTủ sách KHKT ĐH Bách Khoa | |
520 | _aGiới thiệu về hệ điều hành Unix. Các lệnh trong Unix, hệ thống file, các thuộc tính của file, trình biên tập văn bản trong Unix, môi trường shell và lập trình shell, các lệnh lọc tín hiệu, quản trị mạng... | ||
653 | _aHệ điều hành Unix | ||
690 | _a10 | ||
691 | _a29 | ||
691 | _a36 | ||
691 | _a26 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c1508 _d1508 |