000 | 01037nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 17442 | ||
005 | 20241109221704.0 | ||
008 | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c63.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a005.362 _bH6508T |
||
100 | 1 | _aHoàng, Chí Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aLập trình trên ngôn ngữ C / _cHoàng Chí Thành |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2009 |
||
300 |
_a216 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aCấu trúc chương trình C. Các thành phần cơ bản của ngôn ngữ C. Các kiểu dữ liệu chuẩn. Các biểu thức, câu lệnh Kiểu dữ liệu tự định nghĩa, kiểu mảng, kiểu xâu. Con trỏ và phân phối bộ nhớ động. Kiểu kiến trúc, các hàm và kiểu tệp. Kỹ thuật đồ hoạ và bộ tiền xử lý | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aNgôn ngữ C | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
690 | _a10 | ||
691 | _a29 | ||
691 | _a36 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c1487 _d1487 |