000 00920nam a22002417a 4500
001 17411
005 20241109221704.0
008 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c38.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a005.362
_bP4412N
100 1 _aNorton, Peter
245 1 0 _aKỹ thuật lập trình không có lỗi /
_cPeter Norton, Nguyễn Việt Hải
260 _aHà Nội :
_bGiao thông Vận tải,
_c2000
300 _a418 tr. ;
_c19 cm
520 _aTrình bày các cơ sở của đặc tả, lập trình, thẩm tra và kiểm định theo phong cách Phòng sạch trong kĩ thuật lập trình không có lỗi. Các giải thích, bổ sung và những ví dụ bao hàm các phần của quá trình đó
653 _aKỹ thuật lập trình
690 _a10
691 _a29
700 1 _aNguyễn, Việt Hải
942 _cSTK
999 _c1473
_d1473