000 | 00920nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 17411 | ||
005 | 20241109221704.0 | ||
008 | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c38.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a005.362 _bP4412N |
||
100 | 1 | _aNorton, Peter | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật lập trình không có lỗi / _cPeter Norton, Nguyễn Việt Hải |
260 |
_aHà Nội : _bGiao thông Vận tải, _c2000 |
||
300 |
_a418 tr. ; _c19 cm |
||
520 | _aTrình bày các cơ sở của đặc tả, lập trình, thẩm tra và kiểm định theo phong cách Phòng sạch trong kĩ thuật lập trình không có lỗi. Các giải thích, bổ sung và những ví dụ bao hàm các phần của quá trình đó | ||
653 | _aKỹ thuật lập trình | ||
690 | _a10 | ||
691 | _a29 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Việt Hải | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c1473 _d1473 |