000 | 01145nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 17088 | ||
005 | 20241109221655.0 | ||
008 | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c51.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a004.1 _bN4994C |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tăng Cường | |
245 | 1 | 0 |
_aMáy tính cấu trúc và lập trình. _nTập 2 / _cNguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng, Vũ Hữu Nghị |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2004 |
||
300 |
_a318 tr. ; _c19 cm |
||
520 | _aTrình bày đĩa mềm, đĩa cứng, tệp tin;Nghiên cứu về đồng sử toán 8087;Cấu trúc phần cứng và lập trình 80386, giao diện bộ nhớ tốc độ cao, các bộ vi xử lý 80486, Pentium 4, cấu trúc DOS... | ||
653 | _aCấu trúc | ||
653 | _aChương trình máy tính | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aMáy vi tính | ||
653 | _aPhần cứng máy tính | ||
653 | _aPhần mềm máy tính | ||
690 | _a10 | ||
691 | _a29 | ||
700 | 1 | _aPhan, Quốc Thắng | |
700 | 1 | _aVũ, Hữu Nghị | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c1302 _d1302 |