000 | 00998nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 17061 | ||
005 | 20241109221654.0 | ||
008 | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c34.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a004 _bT613O |
||
100 | 1 | _aTống, Văn On | |
245 | 1 | 0 |
_aHọ vi điều khiển 8051 / _cTống Văn On, Hoàng Đức Hải |
260 |
_aHà Nội : _bLao động - Xã hội, _c2001 |
||
300 |
_a412 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aGiới thiệu bộ vi điều khiển 8051;lập trình hợp ngữ 8051;tổ chức vòng lặp, lệnh nhẩy và lệnh gọi;Cổng vào và lập trình 8051;chế độ địa chỉ, lệnh số học, lệnh lôgic thông in về bộ điểm/ bộ định thời và lập trìnHà Nội.. | ||
653 | _a8051 | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aVi điều khiển | ||
690 | _a08 | ||
691 | _a23 | ||
691 | _a66 | ||
700 | 1 | _aHoàng, Đức Hải | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c1287 _d1287 |