000 | 01365nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 15348 | ||
005 | 20241109221652.0 | ||
008 | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c22.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a671.3 _bN4994L |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Lưỡng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : _bMáy và dụng cụ cắt gọt kim loại - Phạm vi ứng dụng / _cNguyễn Tiến Lưỡng, Trần Sỹ Tuý, Bùi Quý Lực |
250 | _aTái bản lần thứ tư | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 |
_a271 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aGồm những kiến thức cơ bản về vật liệu dụng cụ cắt, thông số hình học phần cắt của dụng cụ, cơ cấu truyền động và điều khiển, chuyển động học trong máy công cụ, máy tiện, máy khoan, máy doa, máy tổ hợp, máy phay... và các phương pháp gia công mới | ||
521 | _aSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp | ||
653 | _aCắt kim loại | ||
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aDụng cụ | ||
653 | _aMáy cắt gọt kim loại | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aBùi, Quý Lực | |
700 | 1 | _aTrần, Sỹ Tuý | |
942 | _cGT | ||
999 |
_c1250 _d1250 |