000 | 01502nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 15236 | ||
005 | 20241109221649.0 | ||
008 | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c40.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a657 _bG3489T |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kế toán doanh nghiệp sản xuất / _cNguyễn Đình Đỗ ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2000 |
||
300 |
_a607 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aTổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất. Kế toán: vốn bằng tiền-đầu tư ngắn hạn và các khoản phải thu;tài sản cố định và các khoản đầu tư dài hạn;nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ;tiền lương và các khoản trích theo lương;chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm;thành phẩm, tiêu thụ, xác định kết quả và phân phối lợi nhuận, các khoản nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu. Báo cáo tài chính | ||
521 | _aDùng cho các trường trung cấp tài kinh tế, tài chính, kế toán | ||
653 | _aDoanh nghiệp sản xuất | ||
653 | _aKế toán | ||
690 | _a02 | ||
691 | _a72 | ||
700 | 1 | _aMai, Thị Hồng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Luân | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Học | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Đỗ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Minh Hương | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Thoan | |
942 | _cGT | ||
999 |
_c1184 _d1184 |