000 | 01259nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 14979 | ||
005 | 20241109221642.0 | ||
008 | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c30.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a336.2 _bN4994L |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Liên | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thuế : _bDùng cho đối tượng không chuyên / _cNguyễn Thị Liên ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2007 |
||
300 |
_a239 tr. ; _c20 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện tài chính | ||
520 | _aTổng quan về thuế và hệ thống thuế Việt Nam. Tìm hiểu các loại thuế gồm: Thuế xuất nhập khẩu , thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế bảo vệ môi trường, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế sử dụng đất nông nghiệp... | ||
653 | _aThuế | ||
690 | _a04 | ||
691 | _a41 | ||
691 | _a63 | ||
700 | 1 | _aVương, Thị Thu Hiền | |
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Hằng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thanh Hoài | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Liên _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Hiệu _eChủ biên |
|
942 | _cGT | ||
999 |
_c1037 _d1037 |