Results
|
|
Bài tập xác suất / Đặng Hùng Thắng by
Edition: Tái bản lần thứ mười ba
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 519.2 D212T. Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 519.2 D212T. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 519.2 D212T.
|
|
|
Bài tập thống kê / Đặng Hùng Thắng by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2017
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 519.5 D212T. Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 519.5 D212T. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 519.5 D212T.
|
|
|
|
|
|
Xác suất thống kê / Tô Văn Ban by
Edition: Tái bản lần thư hai có sữa chữa
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 519.2 T5501B.
|
|
|
Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng by
Edition: Tái bản lần thứ tám
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2015
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 519.2 D212T. Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 519.2 D212T. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 519.2 D212T.
|
|
|
Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên by
Edition: Tái bản lần thư bảy
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 519.2 N4994T. Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 519.2 N4994T. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 519.2 N4994T.
|
|
|
Giáo trình thống kê xã hội học / Đào Hữu Hồ by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2017
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 301.072 D238H. Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 301.072 D238H. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 301.072 D238H.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ by
Edition: In lần thứ 9
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 519.2 D238H.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Chu Văn Tuấn, Nguyễn Thế Anh by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2021
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 338.70727 C4701T, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (2)Call number: 338.70727 C4701T, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 338.70727 C4701T.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình thống kê doanh nghiệp by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 338.70727 N4994N, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 338.70727 N4994N. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 338.70727 N4994N.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình thống kê kinh tế / Phan Công Nghĩa, Bùi Huy Thảo by
Edition: Tái bản lần thứ nhất có sửa đổi và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 330.02 P492N.
|