Giáo trình kỹ thuật đo lường : Lưu hành nội bộ / Đinh Thị Hằng ... [và những người khác]
Material type:
- 9786045970034 :
- 621.37 G3489T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000023513 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000023514 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000023515 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000023516 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000023517 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000023518 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000023519 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000023520 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000023521 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000023522 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000023523 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000023524 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000023525 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000023526 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000023527 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000023528 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000023529 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000023530 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 000023531 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 000023532 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 000025030 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 000025031 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 000025032 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 000025033 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 000025034 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 000025100 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 000025101 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 000025102 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 000025103 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 000025104 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 000025183 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 000025184 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 000025185 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 000025186 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.37 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 000025187 |
ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN
Trình bày khái niệm cơ bản về kỹ thuật đo lường điện, các cơ cấu chỉ thị, các bộ chuyển đổi đo lường, đo dòng điện, điện áp, đo các thông số của mạch điện, đo công suất và năng lượng
There are no comments on this title.