Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Selected Papers Of F.W.J.Olver. Part II / Roderick, Wong by
Material type: Text; Format:
print
Language: English
Publication details: Singapo, 2000
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (6)Call number: 515 W8461R, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 515 W8461R, ...
|
|
|
Invariants For Pattern Recognition And Classification / Marcos A Rodrigues by
Material type: Text; Format:
print
Language: English
Publication details: UK : Word Scientific Publishing Co.Pte. Ltd, 2000
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (6)Call number: 515 R6182M, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 515 R6182M, ...
|
|
|
Giáo trình thống kê kinh tế / Phan Công Nghĩa, Bùi Huy Thảo by
Edition: Tái bản lần thứ nhất có sửa đổi và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 330.02 P492N.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương pháp tính / Tạ Văn Đĩnh by
Edition: Tái bản lần thứ sáu
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 515 T11Đ, ...
|
|
|
Âm - dương đối lịch 2000 - 2005 / Nghiêm Minh Quách by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2000
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 528 N4993Q.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Việt - Anh / Ban biên soạn từ điển New Era
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: [k.đ.] : Thế giới, 2000
Other title: - Vietnamese - English Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 413 T7901Đ. Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam : Checked out (2).
|
|
|
Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông Anh - Việt / Phùng Quang Nhượng by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000
Other title: - English-Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 426 P568N. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 426 P568N, ...
|
|
|
Từ điển tâm lý học / Vũ Dũng ... [và những người khác] by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 150.3 T7901Đ. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 150.3 T7901Đ.
|
|
|
|