Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Việt - Anh : Khoảng 160.000 từ / Bùi Phụng by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 1996
Other title: - Vietnamese - English Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 413 B8681P.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình họa căn bản. Tập 2 / Lê Thanh Lộc by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1996
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 751 L46L, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh toàn tập : 1958 - 1959. Tập 9 / Hồ Chí Minh
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1996
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 335.434 H6501M, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh toàn tập : 1955 - 1957. Tập 8 / Hồ Chí Minh
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1996
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 335.434 H6501M, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh toàn tập : 1953 - 1955. Tập 7 / Hồ Chí Minh
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1996
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 335.434 H6501M, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
The benchmark book / Rich Grace by
Material type: Text; Format:
print
Language: English
Publication details: USA : Prentice Hall, 1996
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 420 G7531R.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|