Tư điển Tin học - Điện tử - Viễn thông Anh - Viêt & Việt - Anh : Khoảng 80.000 thuật ngữ / Nguyễn Ái ... [và những người khác]
Material type:
- English-Vietnamese dictionary of ìnformatics, electronics and Telecommunications [Portion of title]
- 426 T7901Đ
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000010576 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000010577 |
ĐTTS ghi: Ban Từ Điển
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.