Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan ... [và những người khác]
Material type:
- 657.8333 G3489T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000003691 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000003496 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000003690 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000002908 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000002909 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000002910 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000002911 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000002912 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000002913 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000002914 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000002813 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000003295 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000003296 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000003285 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000003335 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000004248 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000004247 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 000004246 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 000005216 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 000005217 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 000005218 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 000005586 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 000005587 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 000005588 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 000005589 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 000005590 |
ĐTTS ghi: Trường ĐHKT Quốc Dân
Trình bày phương pháp hạch toán tài sản cố định, nguyên vật liệu và công cụ, dụng cụ, tiền lương, chi phí sản xuất kinh doanh, thành phẩm, vốn, lợi nhuận. Phương pháp lập báo cáo tài chínHà Nội Đặc điểm kế toán trong từng đơn vị đặc thù
There are no comments on this title.