Ngữ nghĩa học Tiếng Anh = English semantics / Tô Minh Thanh
Material type:
- 428 T5501T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 428 T5501T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000031088 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 428 T5501T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000031089 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 428 T5501T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000031090 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 428 T5501T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000031375 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 428 T5501T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000031407 |
Trình bày ngữ nghĩa học tiếng Anh: nghĩa của từ, nghĩa của câu, nghĩa liên tưởng, nghĩa đen, nghĩa bóng, cách phát âm,...
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.