Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm / Nguyễn Thị Minh Tú ... [và những người khác]
Material type:
- 664.6 G3489T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.6 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000000864 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.6 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000000865 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.6 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000027367 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.6 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000028766 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.6 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000028767 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.6 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000028768 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.6 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000001291 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.6 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000026870 |
Trình bày kỹ thuật kiểm tra các thông tin liên quan đến nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm thực phẩm bằng kỹ thuật enzyme, quang phổ, sắc ký, phân tích cảm quan và xử lý số liệu. Đưa ra một số phương pháp để truy xuất và quản lý nguồn gốc thực phẩm: Thuỷ hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, sữa và các sản phẩm từ sữa, gia vị và thảo mộc, thực phẩm biến đổi gene, rượu và đồ uống có cồn...
There are no comments on this title.