Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Gần 30000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa, 1500 từ viết tắt thông dụng / Bùi Xuân Toại, Lê Khắc Bình, Đoàn Thanh Huệ
Material type:
- Dictionary of electronics & computer science english vietnamese
- 426 B8681T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 426 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000018856 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.