Results
|
|
Bảng tính 19500 bộ bánh răng thay thế để phay bánh răng trụ răng xoán trên máy phay lăn / Trần Ngọc Hải by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2021
Other title: - Bảng tính mười chín nghìn năm trăm bộ bánh răng thay thế để phay bánh răng trụ răng xoán trên máy phay lăn
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (7)Call number: 621.91 T685H, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 621.91 T685H, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thị trường tài chính / Lê Văn Tề, Huỳnh Hương Thảo by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải, 2009
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (4)Call number: 332.6 L46T, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 332.6 L46T, ...
|
|
|
Một số vấn đề về hiến pháp và bộ máy nhà nước by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 320.4597 N4994D, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 320.4597 N4994D.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở đồ họa / Nguyễn Văn Khoa by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2006
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 006.6 N4994K, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 006.6 N4994K, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế toán dành cho giám đốc / Phan Đức Dũng by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 658.1511 P492D, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (3)Call number: 658.1511 P492D, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (5)Call number: 658.1511 P492D, ...
|