Results
|
|
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt / Đặng Trấn Phòng by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2010
Other title: - English - Vietnamese Dictionary of Textile Coloration
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (6)Call number: 677.2 D212P, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toeic icon : R/C Intensive / Jang Yeon Hwang by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP HCM, 2009
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 428.4 J2547Y. Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 428.4 J2547Y. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 428.4 J2547Y, ...
|
|
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : 45 bài trình độ A, B, C / Xuân Bá by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (4)Call number: 428 X8B, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 428 X8B. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (10)Call number: 428 X8B, ...
|
|
|
|
|
|
Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (6)Call number: 428.3 X8B, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (9)Call number: 428.3 X8B, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180 đề tài nói tiếng Anh / Lê Văn Sự by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2006
Other title: - 180 Topics for English speaking practice
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 428.3 L46S, ...
|
|
|
Economy Toeic : RC 1000 / Kang Jin- Oh, Kang Won- Ki by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP HCM, 2009
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 428.24 K1318O. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 428.24 K1318O.
|
|
|
Rainbown Toeic. Part 7 / Choi Jong Min, Nguyễn Thành Yến - chuyển ngữ by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP HCM, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (9)Call number: 428.24 C4521M, ... Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Giới từ tiếng anh : Prepositions / Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP HCM, 2008
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 428.2 N4994Y. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 428.2 N4994Y, ...
|
|
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Xuân Bá by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (7)Call number: 428.2 X8B, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 428.2 X8B. Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam : Checked out (1).
|
|
|
Bài tập thành ngữ tiếng Anh / Xuân Bá by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (10)Call number: 428.2 X8B, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (10)Call number: 428.2 X8B, ...
|
|
|
Bài tập từ vựng tiếng Anh : Trình độ A, B, C / Xuân Bá by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 428.2 X8B, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (3)Call number: 428.2 X8B, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (4)Call number: 428.2 X8B, ...
|
|
|
|