Results
|
|
|
|
|
Giáo trình Truyền thông marketing tích hợp (IMC) / Trương Đình Chiến ch.b. by
Edition: Tái bản lần thứ 1
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 658.802 T773C, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 658.802 T773C. Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Phân tích đầu tư chứng khoán / Nguyễn Thị Minh Huệ by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (4)Call number: 332.632 G3489T, ... Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương / Tạ Văn Lợi by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (4)Call number: 382.0711 T11L, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 382.0711 T11L.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình lưới điện phân phối / Doãn Văn Đông (ch.b.), Huỳnh Bá Minh by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2019
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (4)Call number: 621.319 D65Đ, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 621.319 D65Đ.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Nguyễn trung Trực by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (4)Call number: 005.73 N4994T, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 005.73 N4994T.
|
|
|
|