Results
|
|
Kĩ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 621.3 D212Đ.
|
|
|
|
|
|
Tự học điện và điện tử / Minh Ngọc, Quang Phú by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 621.3 M6638N.
|
|
|
Hiệu chỉnh bản vẽ AutoCAD / VN - Guide by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 604.2 H533C, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (4)Call number: 604.2 H533C, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hóa học phân tích / Trần Tứ Hiếu by
Edition: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 543.1 T685H. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (4)Call number: 543.1 T685H, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (6)Call number: 428.3 X8B, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (9)Call number: 428.3 X8B, ...
|
|
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Xuân Bá by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (7)Call number: 428.2 X8B, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 428.2 X8B. Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|