TY - BOOK AU - Lê,Đức Niệm AU - Hoàng,Phong AU - Nguyễn,Ngọc Thanh AU - Nguyễn,Quý Nghi AU - Nguyễn,Văn Hảo AU - Trần,Sơn AU - Trương,Đình Nguyên AU - Nguyễn,Văn Phát TI - Từ điển Nhật - Việt: Khoảng 60.000 từ U1 - 495.639 PY - 1997/// CY - Tp. Hồ Chí Minh PB - Nxb. Mũi Cà Mau KW - Tiếng Nhật KW - Tiếng Việt KW - Từ điển N2 - Gồm khoảng 60.000 từ ngữ được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Nhật, có giải nghĩa rõ ràng bằng tiếng Việt ER -