Người mẹ / Macxim Gorki; Dịch: Phan Thao
Material type:
- 9786046982807 :
- 891.7 G677M
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 891.7 G677M (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000033422 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 891.7 G677M (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000033423 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 891.7 G677M (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000033424 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 891.7 G677M (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000033279 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 891.7 G677M (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000033587 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai shelves, Shelving location: P. Đọc mở Minh Khai Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
![]() |
No cover image available |
![]() |
No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
869.35 C6506P Nhà giả kim / | 869.35 C6506P Nhà giả kim / | 890 T7364V Du học Mỹ tuổi 16 : Cặp sách nặng hay ước mơ nặng / | 891.7 G677M Người mẹ / | 891.73 AL253G Cánh buồm đỏ thắm / | 891.734 Ax79N Thép đã tôi thế đấy / | 891.734 G677M Thời thơ ấu / |
Dịch theo bản Pháp văn của Rene Huntzbucler
Kể về xã hội Nga những nǎm đầu thế kỷ XX với cái quá khứ nặng nề trong đời sống của vợ chồng các công nhân Mi-khai-in, với hiện tại đấu tranh gian khổ và anh dũng của mẹ con anh công nhân Paven.
There are no comments on this title.