Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng
Material type:
- 9786040308498 :
- 495.922 B8681T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 495.922 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000032714 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 495.922 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000032715 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 495.922 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000032716 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 495.922 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000032717 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 495.922 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000032718 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 495.922 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000032719 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 495.922 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000032720 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 495.922 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000032906 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 495.922 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000032907 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 495.922 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000032908 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available |
![]() |
![]() |
![]() |
No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
495.9 L46L Từ điển Pháp - Việt : 120.000 từ - có phiên âm / | 495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / | 495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / | 495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / | 495.922 C1697H Tiếng Việt : Mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / | 495.922 C1697H Tiếng Việt : Mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / | 495.922 M28C Tiếng Việt cơ sở / |
Phụ lục: tr. 253-278
Trình bày các khái niệm về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại các nội dung tài liệu khoa học. Tạo lập văn bản, đặt câu trong văn bản, dùng từ và chữ viết trong văn bản.
There are no comments on this title.