Quản trị logistics và chuỗi cung ứng / Hà Minh Hiếu
Material type:
- 9786047933433 :
- 658.5 H11H
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 658.5 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000031895 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 658.5 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000031896 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 658.5 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000031897 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 658.5 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000031898 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 658.5 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000031899 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 658.5 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000031900 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 658.5 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000032182 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 658.5 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000032183 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
No cover image available | No cover image available |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||
658.5 An1N Giáo trình Quản trị logistics kinh doanh / | 658.5 D6496H Quản lý logistics / | 658.5 G3489T Giáo trình quản trị logistics : Dùng cho ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / | 658.5 H11H Quản trị logistics và chuỗi cung ứng / | 658.5 H11H Quản trị logistics và chuỗi cung ứng / | 658.5 J151R Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng / | 658.5 J151R Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng / |
Phụ lục: tr. 382-423
Trình bày tổng quan về quản trị logistics và chuỗi cung ứng; quản trị mua hàng trong logistics và chuỗi cung ứng; quản trị kho hàng và tồn kho; quản trị vận tải trong hoạt động logistics và chuỗi cung ứng; hệ thống thông tin trong quản trị logistics và chuỗi cung ứng; tổ chức kiển soát hiệu quả hoạt động logistics và chuỗi cung ứng...
There are no comments on this title.