Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học = The language of biotechnology in English : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thị Hiền (ch.b.) ... [và những người khác]
Material type:
- The language of biotechnology in English [Cover title]
- 660.6 T4439A
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.6 T4439A (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000024542 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.6 T4439A (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000028981 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.6 T4439A (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000024543 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.6 T4439A (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000028982 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.6 T4439A (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000024544 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.6 T4439A (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000028983 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.6 T4439A (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000024545 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.6 T4439A (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000028984 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 660.6 T4439A (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000022693 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 660.6 T4439A (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000022694 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 660.6 T4439A (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000026856 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
Gồm 40 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.