Tự động hóa quá trình sản xuất / Nguyễn Duy Anh
Material type:
- 629.89 N4994A
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 N4994A (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000000502 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 N4994A (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000000503 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 N4994A (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000024175 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 N4994A (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000024176 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 N4994A (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000024177 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 N4994A (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000024178 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 629.89 N4994A (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000001239 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 629.89 N4994A (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000022634 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 629.89 N4994A (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000022635 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
629.89 N4994A Tự động hóa quá trình sản xuất / | 629.89 N4994A Tự động hóa quá trình sản xuất / | 629.89 N4994A Tự động hóa quá trình sản xuất / | 629.89 N4994A Tự động hóa quá trình sản xuất / | 629.89 N4994A Tự động hóa quá trình sản xuất / | 629.89 N4994A Tự động hóa quá trình sản xuất / | 629.89 N4994K Bộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng / |
Khái quát về tự động hoá quá trình sản xuất. Các thiết bị cơ bản trong hệ thống tự động. Phân loại và kiểm tra tự động. Ứng dụng hệ thống sản xuất tự động hoá trong sử dụng dây chuyền bốc xếp, lưu kho, sử dụng robot công nghiệp...
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.