Giáo trình kiểm toán căn bản / Hoàng Thị Phương Lan ... [và những người khác]
Material type:
- 657.45 G3489T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.45 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000023902 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.45 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000023903 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.45 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000023904 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.45 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000023905 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.45 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000023906 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.45 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000023907 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.45 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000023908 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.45 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000023909 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.45 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000023910 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.45 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000023911 |
ĐTTS ghi: Khoa Kế toán. Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
Tổng quan về kiểm toán; hệ thống chuẩn mực kiểm toán và những khái niệm cơ bản thuộc nội dung kiểm toán; phương pháp kiểm toán; chọn mẫu kiểm toán
There are no comments on this title.