Giáo trình dung sai kỹ thuật đo : Lưu hành nội bộ / Phạm Vũ Dũng
Material type:
- 621.8 P491D
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000023797 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000023798 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000023799 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000023800 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000023801 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000023802 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000023803 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000023804 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000023805 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000023806 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000023807 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000023808 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000023809 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000023810 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000023811 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000023812 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000023813 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 000023815 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 000023816 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 000022380 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 000022381 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 000022382 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 000022383 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 000022384 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 000022385 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 P491D (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 000022386 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN
Cung cấp những kiến thức cơ bản về dung sai và lắp ghép để tính toán, lựa chọn và tra cứu một cách hợp lý trị số dung sai hình học của các chi tiết như: dung sai kích thước, hình dạng, vị trí và nhám bề mặt. Giới thiệu một số phương pháp đo và thiết bị đo theo tiêu chuẩn của nước ta
There are no comments on this title.