Giáo trình cắt kim loại : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Ích Thông, Nguyễn Tiến Dũng
Material type:
- 671.53 N4994T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | Available | 000023768 | |||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000023757 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000023758 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000023759 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000023760 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000023761 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000023762 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000023763 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000023764 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000023765 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 000023776 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000023766 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000023767 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000023769 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000023770 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000023771 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000023772 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000023773 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000023774 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 000023775 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 000022391 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 000022392 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 000022393 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 000022394 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 000022395 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 000022396 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.53 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 000022397 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available
|
No cover image available
|
No cover image available
|
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
671.53 B2251L Nguyên lý gia công vật liệu / | 671.53 B2251L Nguyên lý gia công vật liệu / | 671.53 B2251L Nguyên lý gia công vật liệu / | 671.53 N4994T Giáo trình cắt kim loại : Lưu hành nội bộ / | 671.53 N4994T Giáo trình cắt kim loại : Lưu hành nội bộ / | 671.53 N4994T Giáo trình cắt kim loại : Lưu hành nội bộ / | 671.53 N4994T Giáo trình cắt kim loại : Lưu hành nội bộ / |
ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN
Trình bày về thông số hình học của dao và lớp cắt, vật liệu làm dao, cơ sở vật lý của quá trình cắt kim loại, độ nhẵn của lớp bề mặt và hiện tượng cứng nguội khi cắt, tiện kim loại, bào và xọc, khoan và doa, phay kim loại, giao gia công ren,bánh răng, chuốt, mài...
There are no comments on this title.