Giáo trình hình họa vẽ kỹ thuật : Lưu hành nội bộ / Trần Ngọc Hải
Material type:
- 604.2 T685H
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000023454 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000023455 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000023456 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000023457 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000023458 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000023459 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000023460 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000023461 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000023462 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000023463 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000023464 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000023465 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000023466 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000023467 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000023468 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000023469 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000023470 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000023471 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 000023472 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 000023473 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 000025105 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 000025106 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 000025107 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 000025108 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 000025109 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 000025137 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 000025138 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 000025139 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 000025140 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 000025141 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 000025142 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 000025143 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 000025144 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 000025145 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 000025146 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 000025147 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 000025148 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 000025149 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 000025150 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 604.2 T685H (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 000025151 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
Những tiêu chuẩn trình bày bản vẽ kỹ thuật, Vẽ hình học, hình chiếu vuông góc, hình chiếu trục đo,các hình biểu diễn vật thể, biểu diễn quy ước, bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp, bản vẽ sơ đồ động. thiết kế có sự trợ giúp của máy tính CSD (COMPUTER AIDED DESIGN)
There are no comments on this title.